Có 2 kết quả:

粗制滥造 cū zhì làn zào ㄘㄨ ㄓˋ ㄌㄢˋ ㄗㄠˋ粗製濫造 cū zhì làn zào ㄘㄨ ㄓˋ ㄌㄢˋ ㄗㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to churn out large quantities without regard for quality (idiom); rough and slipshod work

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to churn out large quantities without regard for quality (idiom); rough and slipshod work

Bình luận 0