Có 2 kết quả:
粗制滥造 cū zhì làn zào ㄘㄨ ㄓˋ ㄌㄢˋ ㄗㄠˋ • 粗製濫造 cū zhì làn zào ㄘㄨ ㄓˋ ㄌㄢˋ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to churn out large quantities without regard for quality (idiom); rough and slipshod work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to churn out large quantities without regard for quality (idiom); rough and slipshod work
Bình luận 0